Thực đơn
Highland_Football_League_2003–04 Bảng xếp hạngXH | Đội | Tr | T | H | T | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Clachnacuddin (C) | 28 | 21 | 3 | 4 | 61 | 25 | +36 | 66 |
2 | Buckie Thistle | 28 | 18 | 7 | 3 | 56 | 32 | +24 | 61 |
3 | Fraserburgh | 28 | 18 | 5 | 5 | 81 | 36 | +45 | 59 |
4 | Deveronvale | 28 | 18 | 1 | 9 | 77 | 41 | +36 | 55 |
5 | Keith | 28 | 17 | 2 | 9 | 70 | 36 | +34 | 53 |
6 | Huntly | 28 | 16 | 5 | 7 | 73 | 47 | +26 | 53 |
7 | Inverurie Loco Works | 28 | 13 | 10 | 5 | 76 | 51 | +25 | 49 |
8 | Forres Mechanics | 28 | 13 | 4 | 11 | 63 | 49 | +14 | 43 |
9 | Nairn County | 28 | 9 | 5 | 14 | 40 | 60 | −20 | 32 |
10 | Cove Rangers | 28 | 7 | 6 | 15 | 45 | 61 | −16 | 27 |
11 | Wick Academy | 28 | 6 | 5 | 17 | 42 | 65 | −23 | 23 |
12 | Brora Rangers | 28 | 5 | 6 | 17 | 34 | 70 | −36 | 21 |
13 | Lossiemouth | 28 | 4 | 8 | 16 | 41 | 74 | −33 | 20 |
14 | Rothes | 28 | 2 | 9 | 17 | 19 | 62 | −43 | 15 |
15 | Fort William | 28 | 3 | 4 | 21 | 20 | 89 | −69 | 13 |
Nguồn: Highland Football League
Quy tắc xếp hạng: 1. Điểm; 2. Hiệu số bàn thắng; 3. Số bàn thắng.
(VĐ) = Vô địch; (XH) = Xuống hạng; (LH) = Lên hạng; (O) = Thắng trận Play-off; (A) = Lọt vào vòng sau.
Chỉ được áp dụng khi mùa giải chưa kết thúc:
(Q) = Lọt vào vòng đấu cụ thể của giải đấu đã nêu; (TQ) = Giành vé dự giải đấu, nhưng chưa tới vòng đấu đã nêu.
Thực đơn
Highland_Football_League_2003–04 Bảng xếp hạngLiên quan
Highlight (nhóm nhạc) Highlands Coffee Highland Football League 2012–13 Highland Football League 2014–15 Highland Football League 2009–10 Highland Football League 2015–16 Highland Football League 2013–14 Highland Football League 2010–11 Highland League Cup 1998–99 Highland Football League 2006–07Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Highland_Football_League_2003–04 http://www.highlandfootballleague.com/LeagueTable/